Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démaquillant
|
tính từ
(để) tẩy trang
kem tẩy trang
danh từ giống đực
chất tẩy sạch phấn son; chất tẩy trang
Từ liên quan
démaquiller