Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégringoler
|
động từ
(thân mật) chạy vụt xuống, lao, lao xuống
lao từ mái nhà xuống
lao từ trên dốc xuống
(thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp
hãng buôn suy sụp
phản nghĩa Grimper , monter , remonter