Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégoûtante
|
tính từ giống cái
chán ngấy.
một công việc chán ngấy.
một món ăn trông chán ngấy.
kinh tởm; đáng ghét.