Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégoûtée
|
tính từ giống cái
chán, chán ngấy.
chán ngấy cuộc sống.
(thân mật) khó tính; tế nhị.
không khó tính; không tế nhị.
danh từ giống cái
người khó tính.
làm ra vẻ khó tính.
Từ liên quan
dégoûter