Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défiscaliser
|
ngoại động từ
miễn thuế; giảm thuế.
miễn thuế đối với các khoản đầu tư tư nhân