Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déculottée
|
danh từ giống cái
(thông tục, (đánh bài); (đánh cờ)) sự thua cay.