Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décrottage
|
danh từ giống đực
sự lau chùi sạch bùn.
(nghĩa bóng, thân mật) sự tẩy nếp quê mùa.