Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décousue
|
tính từ giống cái
sổ chỉ, sứt chỉ.
rời rạc, không mạch lạc.
lời văn rời rạc.
xem décousu
phản nghĩa Cousue , Cohérente . logique , suivie
Từ liên quan
décousu découdre