Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décolletage
|
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự phạt (ngang) cổ rễ.
(kỹ thuật) sự tiện liên hoàn.
sự may hở vai; sự để hở vai (áo)