Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déciatine
|
danh từ giống cái
(khoa đo lường) đexiatin (đơn vị đo đạc Nga bằng l, 092 ha)