Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débordée
|
tính từ giống cái
ngập đầu
công việc ngập đầu
(quân sự) bị vòng ra phía sau
tụt mép
tấm ga tụt mép khỏi nệm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tràn bờ (sông)
phản nghĩa Canalisée . Contenue ; Inoccupée , Bordée
Từ liên quan
déborder