Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débauchée
|
tính từ giống cái
truỵ lạc, bê tha
phản nghĩa Ascète , austère . Chaste , rangée , vertueuse
danh từ giống cái
người truỵ lạc, người bê tha
Từ liên quan
débaucher