Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
curule
|
tính từ
(sử học) ( Chaise curule ) ghế ngà (của quan viên cao cấp La Mã)
có quyền ngồi ghế ngà