Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croupier
|
danh từ giống đực
(đánh bài) người hồ lì (trong sòng bạc)
người hùn vốn giấu mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) người ủng hộ ngầm
người ủng hộ ngầm trong bầu cử