Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croche
|
tính từ
( Avoir les mains ( pattes ) croches ) (thông tục) tham lam; keo kiệt
danh từ giống cái
(âm nhạc) nốt móc
Từ liên quan
crocher