Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crispante
|
tính từ giống cái
(thân mật) làm bực bội
đứa trẻ làm bực bội