Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crevé
|
tính từ
bị nổ vỡ, bị bục
chết (thường nói về sinh vật)
con chó chết
(thân mật) mệt lử, mệt đến chết được
danh từ giống đực
đường hở vải lót (đường xẻ ở tay áo, cho thấy lớp vải lót bên trong, theo kiểu quần áo thời xưa)
Từ liên quan
crever