Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crédence
|
danh từ giống cái
tủ bát đĩa
(tôn giáo) bàn đồ thờ
(sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua chúa ăn)