Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couvre-feu
|
danh từ giống đực
hiệu tắt đèn lửa; giờ tắt đèn lửa
giới nghiêm (lệnh cấm ra đường sau một giờ nhất định)