Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coussinet
|
danh từ giống đực
cái gối con
(kỹ thuật) gối
(đường sắt) gối đường ray