Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corseter
|
ngoại động từ
lồng khung cứng vào
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặc áo nịt cho