Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corselet
|
danh từ giống đực
áo chẽn ngoài
(động vật học) ngực trước (ở sâu bọ)
(sử học) áo giáp nhẹ