Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corsage
|
danh từ giống đực
áo cánh (nữ)
vạt trên (của áo dài)
(từ cũ, nghĩa cũ) mình, thân; ngực