Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contre-foulage
|
danh từ giống đực
(ngành in) vết in hằn (do mặt sau in trước)