Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
consubstantiation
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự đồng hiện (của Chúa trong bánh và rượu thánh)