Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conjuration
|
danh từ giống cái
cuộc mưu phản
(nghĩa rộng) cuộc thông mưu
sự xua tà ma
lời phù chú
( số nhiều) điều khẩn cầu
phản nghĩa Maléfice , sortilège