Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
concessif
|
tính từ
(ngôn ngữ học) nhượng bộ
mệnh đề nhượng bộ
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) lối nhượng bộ
danh từ giống cái
mệnh đề nhượng bộ