Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compascuité
|
danh từ giống cái
(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) quyền chăn thả chung