Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cloisonnée
|
tính từ giống cái
có vách ngăn
(thực vật học) quả có vách ngăn
( Email cloisonné ) men ô