Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
claquette
|
danh từ giống cái
cái phách (để đánh nhịp)
( số nhiều) điệu nhảy claket (cũng danse à claquettes )