Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
clôture
|
danh từ giống cái
hàng rào
tường tu viện; phép ra vào tu viện; cuộc sống tu kín
sự kết thúc
sự kết thúc cuộc họp