Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
citoyenne
|
danh từ giống cái
công dân
(từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào
khi nhìn thấy đồng bào
(sử học) thị dân
tính từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) bình dân