Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chineuse
|
danh từ giống cái
(thân mật) người chế giễu; người xoi mói
thợ pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa)