Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chevronnée
|
tính từ giống cái
già dặn trong nghề, thạo nghề; kì cựu
nhà văn già dặn trong nghề