Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chevron
|
danh từ giống đực
(kiến trúc) rui
sọc chữ chi (trên vải)
lon chữ V ngược (của quân nhân)