Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chevêtre
|
danh từ giống đực
(xây dựng) xà ngang
(y học) băng giữ hàm