Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaumet
|
danh từ giống đực ( danh từ giống cái chaumette )
cái hái (cắt rạ)