Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaudrée
|
danh từ giống cái
cháo cá biển
(tiếng địa phương) số cá lấy ra cho thuỷ thủ ăn (trên tàu đánh cá)