Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
charcutière
|
danh từ giống cái
người làm thịt lợn (ướp); người bán thịt lợn (ướp)
(thân mật) nhà giải phẫu vụng về
(thân mật) người làm hỏng việc; kẻ hậu đậu
tính từ giống cái