Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chapiteau
|
danh từ giống đực
(kiến trúc) mũ (cột)
nóc (nồi chưng)
lều (xiếc)