Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
champlevage
|
danh từ giống đực (giống cái champlevée )
cách khoét (những phần ngoài hình vẽ, trong thuật khắc hình)