Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cessante
|
tính từ giống cái
( Toutes affaires cessantes ; toutes choses cessantes ) đình mọi việc lại