Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
censure
|
danh từ giống cái
sự kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, kịch bản...); ban kiểm duyệt báo chí; phòng kiểm duyệt báo chí
(chính trị, tôn giáo) sự thi hành kỷ luật (đối với nghị sĩ; đối với tín đồ phạm lỗi)
(triết học) như refoulement
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chỉ trích, sự phê phán
(sử học) chức ngự sử
Từ liên quan
censurer