Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cendrier
|
danh từ giống đực
cái hứng tro, hố tro (dưới lò)
cái gạt tàn (thuốc lá)