Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cascadeur
|
danh từ giống đực
người nhảy lộn nhào (trò xiếc)
diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm ( xi-nê)
(thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người sống bừa bãi
tính từ
(thân mật) bừa bãi
cuộc sống bừa bãi