Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carottier
|
danh từ giống đực
(thân mật) như carotteur
(kỹ thuật) cái khoan (lấy) lõi đất