Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
capilotade
|
danh từ giống cái
( Mettre en capilotade ) (thân mật) đập vỡ tan, đập tan