Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
canadienne
|
tính từ giống cái
xem canadien
danh từ giống cái
áo vét canađiên (lót da cừu)
lều cắm trại có hai cột
phụ nữ Ca-na-da