Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cachotterie
|
danh từ giống cái
(thân mật) thói hay làm ra vẻ bí mật (về những điều không quan trọng gì)