Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bretonnante
|
tính từ giống cái
còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ
danh từ giống cái
người còn giữ tiếng nói Brơ-ta-nhơ